Máy Phay Hèm Tấm Nhựa

giới thiệu về máy phay hèm
Máy phay hèm dùng tạo hèm cho các sản phẩm tấm nhựa như: Tấm ốp than tre, tấm ốp nano, tấm ốp vân đá, tấm alu và các loại tấm composite khác.
Các loại máy phay hèm
- Máy phay hèm một cạnh
- Máy phay hèm hai cạnh tuần hoàn
- Máy phay hèm hai cạnh băng tải con lăn
- Máy phay hèm hai cạnh tự động nâng hạ tấm
Chi tiết các loại máy phay hèm
1. Máy phay hèm một cạnh

Đặc điểm thiết bị :
Độ chính xác cao, máy này được trang bị chức năng phay định vị trước để tránh sứt mẻ cạnh.
Thiết bị được trang bị ba loại hèm, có thể chuyển đổi mỗi loại hèm chỉ bằng một thao tác.
Thao tác đơn giản, giảm thiểu yêu cầu chuyên môn.
Thông số kỹ thuật :
Chiều dài tấm phay | 3300/4200mm |
Chiều rộng tấm phay | 100mm trở lên |
Tốc độ phay | 15-30m/phút |
Công suất động cơ servo | 0.75kw*3+1kw |
Công suất động cơ trục chính | 5.5kw |
Công suất động cơ giảm tốc | 1.1kw |
Công suất động cơ định tuyến | 2.2kw |
Công suất động cơ trục cưa | 1.1kw |
Tổng công suất động cơ | 13kw |
Tổng trọng lượng máy | 1800kg/2000kg |
Kích thước tổng thể | 4300/5400*1200*1400mm |
2. Máy phay hèm hai cạnh tuần hoàn

Đặc điểm thiết bị :
Thiết bị chỉ cần thao tác một lần để phay cả hai cạnh của tấm cùng lúc một cách nhanh và độ chính xác cực kỳ cao, đồng thời đảm bảo tấm không bị sứt mẻ, bavia hoặc cong vênh.
Thiết bị có thể điều chỉnh độ rộng, thay đổi dao phay bằng kỹ thuật số với một thao tác.
Thiết bị sử dụng động cơ servo để điều khiển chính xác cho việc điều chỉnh vị trí hai bên của sáu vị trí trục xoay và vị trí trước sau một cách hiệu quả và ổn định.
Thông số kỹ thuật :
Chiều dài tấm phay | 3300/4200mm |
Chiều rộng tấm phay | 400mm trở lên |
Độ dày tấm phay | 4-40mm |
Tốc độ phay | 0-40m/phút |
Công suất động cơ trục chính | 5.5kw*2 |
Công suất động cơ servo điều chỉnh độ rộng | 1.0kw*2 |
Công suất động cơ trục cưa | 1.1kw*2 |
Công suất động cơ servo điều chỉnh dao | 0.75kw*6 + 1kw*2 |
Công suất động cơ định tuyến | 2.2kw*2 |
Công suất động cơ tuần hoàn | 1.5kw |
Tổng công suất động cơ | 25.6kw |
Tổng trọng lượng máy | 3000kg |
Kích thước tổng thể | 5000*2500*1700m |
3. Máy phay hèm hai cạnh băng tải con lăn

Thông số kỹ thuật :
Chiều dài tấm phay | 6000mm |
Chiều rộng tấm phay | 400mm trở lên |
Độ dày tấm phay | 4-40mm |
Tốc độ phay | 0-45m/phút |
Công suất động cơ trục chính | 5.5kw*2 |
Công suất động cơ servo điều chỉnh độ rộng | 1.5kw |
Công suất động cơ trục cưa | 1.1kw*2 |
Công suất động cơ servo điều chỉnh dao | 0.75kw*8 |
Công suất động cơ định tuyến | 3.5kw*2 |
Công suất động cơ giảm tốc | 2.2kw |
Công suất động cơ băng tải con lăn | 0.75kw |
Công suất động cơ máy hút bụi | 7.5kw |
Tổng công suất động cơ | 40kw |
Tổng trọng lượng máy | 3100kg |
Kích thước tổng thể | 12000*2500*1700mm |
4. Máy phay hèm hai cạnh tự động nâng hạ tấm

Thông số kỹ thuật :
Chiều dài tấm phay | 4200mm |
Chiều rộng tấm phay | 400mm trở lên |
Độ dày tấm phay | 4-40mm |
Tốc độ phay | 0-45m/phút |
Công suất động cơ trục chính | 5.5kw*2 |
Công suất động cơ servo điều chỉnh độ rộng | 1.5kw |
Công suất động cơ trục cưa | 1.1kw*2 |
Công suất động cơ servo điều chỉnh dao | 0.75kw*8 |
Công suất động cơ định tuyến | 3.5kw*2 |
Công suất động cơ giảm tốc | 2.2kw |
Công suất động cơ servo di chuyển lên xuống tay robot | 1.0kw |
Công suất động cơ biến tần điều tốc băng tải con lăn | 1.1kw |
Công suất động cơ servo di chuyển trước sau | 0.75kw |
Công suất động cơ máy hút bụi | 7.5kw |
Tổng công suất động cơ | 45kw |
Tổng trọng lượng máy | 3500kg |
Kích thước tổng thể | 13000*2500*2600mm |